Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_Nam_Mỹ_1975 Bảng CHuấn luyện viên: Efraín Sánchez
Huấn luyện viên: Roque Máspoli
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1TM | Carlos Delgado | (1950-02-07)7 tháng 2, 1950 (25 tuổi) | El Nacional | ||
1TM | Eduardo Méndez | (1947-01-13)13 tháng 1, 1947 (28 tuổi) | El Nacional | ||
1TM | Máximo Vera | Barcelona | |||
2HV | Washington Guevara | LDU Quito | |||
2HV | Fausto Klinger | (1953-04-15)15 tháng 4, 1953 (22 tuổi) | LDU Cuenca | ||
2HV | Ramiro Tobar | LDU Quito | |||
2HV | Rafael Guerrero | (1951-12-28)28 tháng 12, 1951 (23 tuổi) | Emelec | ||
2HV | Jefferson Camacho | (1949-05-18)18 tháng 5, 1949 (26 tuổi) | Emelec | ||
2HV | Fausto Carrera | (1950-03-12)12 tháng 3, 1950 (25 tuổi) | Universidad Católica | ||
2HV | Víctor Peláez | (1947-02-12)12 tháng 2, 1947 (28 tuổi) | Barcelona | ||
2HV | Miguel Pérez | (1945-03-08)8 tháng 3, 1945 (30 tuổi) | El Nacional | ||
3TV | Gonzalo Castañeda | (1948-01-10)10 tháng 1, 1948 (27 tuổi) | Emelec | ||
3TV | José Fabián Pazmiño | El Nacional | |||
3TV | Carlos Ron | El Nacional | |||
3TV | Wilmer Gómez | (1951-05-15)15 tháng 5, 1951 (24 tuổi) | Emelec | ||
3TV | Jorge Tapia | LDU Quito | |||
3TV | Ricardo Armendáriz | (1954-03-26)26 tháng 3, 1954 (21 tuổi) | Emelec | ||
3TV | Marcelo Cabezas | (1945-04-05)5 tháng 4, 1945 (30 tuổi) | El Nacional | ||
4TĐ | Gustavo Tapia | LDU Quito | |||
4TĐ | Polo Carrera | (1945-01-11)11 tháng 1, 1945 (30 tuổi) | LDU Quito | ||
4TĐ | Félix Lasso | (1945-05-28)28 tháng 5, 1945 (30 tuổi) | El Nacional |
Huấn luyện viên: José María Rodríguez
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1TM | Ever Hugo Almeida | (1948-07-01)1 tháng 7, 1948 (27 tuổi) | Olimpia | ||
1TM | José de La Cruz Benítez | (1952-05-03)3 tháng 5, 1952 (23 tuổi) | Olimpia | ||
2HV | Julián Florentín | (1952-05-03)3 tháng 5, 1952 (23 tuổi) | River Plate | ||
2HV | José Domingo Insfrán | (1949-08-04)4 tháng 8, 1949 (25 tuổi) | River Plate | ||
2HV | Gustavo Benítez | (1953-02-03)3 tháng 2, 1953 (22 tuổi) | Olimpia | ||
2HV | Juan Carlos Espínola | Libertad | |||
2HV | Francisco Riveros | (1946-07-11)11 tháng 7, 1946 (29 tuổi) | River Plate | ||
2HV | Alicio Solalinde | (1952-02-01)1 tháng 2, 1952 (23 tuổi) | River Plate | ||
2HV | Alcides Sosa | (1944-03-24)24 tháng 3, 1944 (31 tuổi) | Olimpia | ||
2HV | Flaminio Sosa | Olimpia | |||
3TV | Fermín Escobar | River Plate | |||
3TV | Pedro Fleitas | (1953-07-11)11 tháng 7, 1953 (22 tuổi) | Libertad | ||
3TV | Hugo Ricardo Talavera | (1949-10-31)31 tháng 10, 1949 (25 tuổi) | Cerro Porteño | ||
3TV | Luis Torres | (1952-11-07)7 tháng 11, 1952 (22 tuổi) | Olimpia | ||
3TV | Francisco Rivera | (1952-05-15)15 tháng 5, 1952 (23 tuổi) | Sportivo Luqueño | ||
4TĐ | Clemente Rolón | (1951-11-23)23 tháng 11, 1951 (23 tuổi) | River Plate | ||
4TĐ | Hugo Kiesse | (1954-10-18)18 tháng 10, 1954 (20 tuổi) | Olimpia | ||
4TĐ | Cristóbal Maldonado | (1951-10-12)12 tháng 10, 1951 (23 tuổi) | Libertad | ||
4TĐ | Apolinar Paniagua | Olimpia | |||
4TĐ | Carlos Báez | (1953-11-01)1 tháng 11, 1953 (21 tuổi) | Cerro Porteño |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_Nam_Mỹ_1975 Bảng CLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_Nam_Mỹ_1975 http://www.rsssf.com/tables/75safull.html http://www.worldfootball.net/all_matches/copa-amer...